Trang chủ0240 • HKG
add
Build King Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T HKD
Số lượng trung bình
441,74 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
9,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 141,47 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 142,90 Tr | 28,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 5,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,10 Tr | -3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 40,28% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 1,89% |
Tổng nợ | 5,80 T | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,90 Tr | 28,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.784