Trang chủ014910 • KRX
add
Sungmoon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.120,00 ₩ - 1.142,00 ₩
Phạm vi một năm
966,00 ₩ - 1.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 T KRW
Số lượng trung bình
109,17 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | -27,18% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 7,23% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 182,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,93 | 287,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,49 Tr | -21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -34,22% |
Tổng tài sản | 75,43 T | 23,83% |
Tổng nợ | 34,10 T | 40,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 182,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 T | 723,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 T | -43,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | 10,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,11 Tr | 128,71% |
Dòng tiền tự do | -7,15 T | 40,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72