Trang chủ012610 • KRX
add
Kyung-in Synthetic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.775,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 3.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,53 T KRW
Số lượng trung bình
40,20 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Tin tức thị trường
.DJI
0,91%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,78 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 14,65 T | 12,35% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | 186,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 176,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 T | 37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,13 T | 46,69% |
Tổng tài sản | 544,97 T | 1,12% |
Tổng nợ | 279,54 T | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | 186,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,42 T | 19,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 T | -288,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 T | 75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,08 T | 296,92% |
Dòng tiền tự do | 6,19 T | 26,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
526