Trang chủ008970 • KRX
add
Dongyang Steel Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ₩ - 1.859,00 ₩
Phạm vi một năm
580,00 ₩ - 1.926,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
284,88 T KRW
Số lượng trung bình
79,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,85 T | -27,48% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 645,47% |
Thu nhập ròng | 247,34 Tr | -84,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -78,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | -19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,95 T | 219,17% |
Tổng tài sản | 192,34 T | -7,87% |
Tổng nợ | 84,28 T | -30,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,34 Tr | -84,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 T | -21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,28 T | -1.162,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 T | 59,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | -66,69% |
Dòng tiền tự do | 15,80 T | -57,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
162