Trang chủ002947 • SHE
add
Suzhou Hengmingda Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,51 ¥ - 30,60 ¥
Phạm vi một năm
24,99 ¥ - 42,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,14 Tr | 28,27% |
Chi phí hoạt động | 100,42 Tr | 17,45% |
Thu nhập ròng | 146,05 Tr | 69,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | 31,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,07 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 85,16% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 41,26% |
Tổng nợ | 788,45 Tr | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,05 Tr | 69,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,96 Tr | 81,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,04 Tr | -227,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,67 Tr | 135,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,15 Tr | -252,33% |
Dòng tiền tự do | 550,59 Tr | 74,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.272