Trang chủ002419 • SHE
add
Rainbow Digital Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,02 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 6,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
17,86 Tr
Tỷ số P/E
76,78
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -1,86% |
Thu nhập ròng | -41,63 Tr | -2.142,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -2.271,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 Tr | -85,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -71,02% |
Tổng tài sản | 28,30 T | -0,68% |
Tổng nợ | 24,20 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,63 Tr | -2.142,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 731,69 Tr | 21,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -979,07 Tr | -343,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,38 Tr | -720,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,64 Tr | -309,01% |
Dòng tiền tự do | 2,84 T | 499,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
12.600