Trang chủ002050 • SHE
add
Zhejiang Sanhua Intellignt Cntrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,70 ¥ - 24,16 ¥
Phạm vi một năm
15,66 ¥ - 36,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,88 T CNY
Số lượng trung bình
92,79 Tr
Tỷ số P/E
28,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 32,29% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 28,23% |
Thu nhập ròng | 797,19 Tr | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | -20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | -3,59% |
Tổng tài sản | 36,35 T | 14,00% |
Tổng nợ | 16,84 T | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,19 Tr | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 74,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,98 Tr | -3.081,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -552,00 Tr | -70,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | -2,27% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | -34,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
19.787