Trang chủ000423 • SHE
add
Dong-E-E-Jiao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,03 ¥ - 60,00 ¥
Phạm vi một năm
44,62 ¥ - 72,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,09 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 23,67% |
Chi phí hoạt động | 615,35 Tr | 33,84% |
Thu nhập ròng | 405,01 Tr | 10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | -10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,07 Tr | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | 2,37% |
Tổng tài sản | 13,09 T | -1,65% |
Tổng nợ | 2,76 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,01 Tr | 10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 729,49 Tr | 9,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | -150,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,77 Tr | 36,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | -503,86% |
Dòng tiền tự do | 671,08 Tr | 7,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.095