Trang chủ000050 • SHE
add
Tianma Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,41 ¥ - 8,48 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,72 T CNY
Số lượng trung bình
18,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 T | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 8,21% |
Thu nhập ròng | -195,96 Tr | 36,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | 49,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,15 Tr | 113,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.309,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -24,85% |
Tổng tài sản | 81,24 T | -0,90% |
Tổng nợ | 52,06 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,96 Tr | 36,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 126,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | 19,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -747,65 Tr | -1.356,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,88 Tr | 22,84% |
Dòng tiền tự do | 3,65 T | 94,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1983
Trang web
Nhân viên
22.580