Trang chủ000008 • SHE
add
China High Speed Railway Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,57 ¥ - 2,69 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 4,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
165,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,65 Tr | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 127,03 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | 91,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 92,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,44 Tr | -0,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 312,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,68 Tr | 63,97% |
Tổng tài sản | 10,42 T | -6,02% |
Tổng nợ | 6,96 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | 91,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,24 Tr | 276,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 Tr | -154,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,73 Tr | 110,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,16 Tr | 118,69% |
Dòng tiền tự do | -18,74 Tr | 92,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
2.160